Có 2 kết quả:
层层 céng céng ㄘㄥˊ ㄘㄥˊ • 層層 céng céng ㄘㄥˊ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tầng tầng lớp lớp, nhiều lớp chồng lên nhau
Từ điển Trung-Anh
layer upon layer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầng tầng lớp lớp, nhiều lớp chồng lên nhau
Từ điển Trung-Anh
layer upon layer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0